Từ điển Thiều Chửu
沌 - độn
① Hỗn độn 混沌 mờ mịt, nói lúc chưa phân rõ trời đất, nói bóng cái ý chưa khai thông. Còn viết 渾沌.

Từ điển Trần Văn Chánh
沌 - độn
Xem 混沌 [hùndùn].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
沌 - độn
Lẫn lộn với nhau, không rõ rệt. Chẳng hạn Hỗn độn.


混沌 - hỗn độn ||